--

nhanh nhảu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhanh nhảu

+  

  • Agile, vivacious, active, prompt
    • Chú bé nhanh nhảu
      an active little boy
    • Nhanh nhảu đoảng
      Prompt but bungling, clumsily prompt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhanh nhảu"
Lượt xem: 633